irraisonnable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁɛ.zɔ.nabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irraisonnable /i.ʁɛ.zɔ.nabl/ |
irraisonnable /i.ʁɛ.zɔ.nabl/ |
Giống cái | irraisonnable /i.ʁɛ.zɔ.nabl/ |
irraisonnable /i.ʁɛ.zɔ.nabl/ |
irraisonnable /i.ʁɛ.zɔ.nabl/
Tham khảo
[sửa]- "irraisonnable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)