Bước tới nội dung

irritasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít irritasjon irritasjonen
Số nhiều irritasjoner irritasjonene

irritasjon

  1. L. (Y) Sự làm nhức nhối, đau nhức.
    en lett irritasjon av huden
  2. Sự, mối tức giận, phẫn nộ, nổi giận, nổi xung.
    Hans irritasjon over braket ble stadig større.

Tham khảo

[sửa]