irritere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å irritere |
Hiện tại chỉ ngôi | irriterer |
Quá khứ | irriterte |
Động tính từ quá khứ | irritert |
Động tính từ hiện tại | — |
irritere
Tham khảo
[sửa]- "irritere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)