isbjørn
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | isbjørn | isbjørnen |
Số nhiều | isbjørner | isbjørnene |
isbjørn gđ
- Gấu trắng sống ở vùng Bắc Cực.
- Isbjørnen er fredet.
- Som bjørner flest er også isbjørnen svært nysgjerrig.
Tham khảo[sửa]
- "isbjørn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)