Bước tới nội dung

isotonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

isotonique

  1. (Sinh vật học, sinh lý học; vật lý học) Đẳng trương.

Tham khảo

[sửa]