Bước tới nội dung

israélien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.sʁa.e.ljɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực israélien
/i.sʁa.e.ljɛ̃/
israéliens
/i.sʁa.e.ljɛ̃/
Giống cái israélienne
/i.sʁa.e.ljɛn/
israéliennes
/i.sʁa.e.ljɛn/

israélien /i.sʁa.e.ljɛ̃/

  1. (Thuộc) Ix-ra-en.

Tham khảo

[sửa]