Bước tới nội dung

istid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít istid istida, istiden
Số nhiều istider istidene

istid gđc

  1. Thời đại băng hà.
    Under siste istid var store deler av Europa dekket av is.

Tham khảo

[sửa]