italiener
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | italiener | italieneren |
Số nhiều | italienere | italienerne |
italiener gđ
- Người Ý-Đại-Lợi.
- Mange italienere har utvandret til USA.
- Một giống gà Ý-Đại-Lợi.
- Bestemor har tolv hvite italienere.
Tham khảo
[sửa]- "italiener", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)