Bước tới nội dung

itzcuintli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nahuatl cổ điển

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [it͡sˈkʷin.t͡ɬi]

Danh từ

[sửa]

itzcuintli

  1. Chó.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]