iule
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
iules /jyl/ |
iules /jyl/ |
iule gđ
- (Động vật học) Con cuốn chiếu đũa.
Tham khảo[sửa]
- "iule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
iules /jyl/ |
iules /jyl/ |
iule gđ