Bước tới nội dung

jævel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít jævel jævelen
Số nhiều jævler jævlene

jævel

  1. (Tục) Quỉ, quỉ sứ, yêu tinh.
    Forsvinn, din jævel!

Tham khảo

[sửa]