Bước tới nội dung

sứ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ʂɨ̰˩˧ʂɨ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˩˩ʂɨ̰˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sứ

  1. Đồ gốm làm bằng đất thó trắng nung chíntráng men.
    Bát sứ.
  2. Chức quan vâng mệnh vua đi giao thiệp với nước ngoài.
    Đi sứ. — a. — Vâng mệnh vua đi giao thiệp với nước ngoài. — b. — Nhận làm một việc khó khăn nguy hiểm.
  3. Chức "công sứ" nói tắt (cũ).
    Quan sứ.
    Tòa sứ — Phòng giấy của viên công sứ thời Pháp thuộc.

Tham khảo

[sửa]