Bước tới nội dung

jøye meg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Thán từ

[sửa]

jøye meg

  1. Trời ơi!, chao ơi!
    Jøye meg, for et vær! |Jøye meg, som du ser ut!

Tham khảo

[sửa]