Bước tới nội dung

jafs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít jafs jafsen, jafset
Số nhiều jafs, jafser jafsa, jafsene

jafs

  1. Sự ngoạm, ngốn.
    Han slukte maten i en jafs.

Tham khảo

[sửa]