Bước tới nội dung

jampacked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

jampacked

  1. Quá đầy, quá chật.
    the room is jampacked with the guests — căn phòng đông nghẹt người

Tham khảo

[sửa]