Bước tới nội dung

jattée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

jattée gc

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bát (lượng chứa).
    Une jattée de soupe — một bát xúp

Tham khảo

[sửa]