Bước tới nội dung

jellify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʤel.i.fai/

Từ nguyên

[sửa]

Từ jelly-ify.

Ngoại động từ

[sửa]

jellify ngoại động từ /ˈʤel.i.fai/

  1. Làm cho đông lại.

Nội động từ

[sửa]

jellify nội động từ /ˈʤel.i.fai/

  1. Đông lại.

Tham khảo

[sửa]