Bước tới nội dung

jevnføre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å jevnføre
Hiện tại chỉ ngôi jevnfører
Quá khứ jevnførte
Động tính từ quá khứ jevnført
Động tính từ hiện tại

jevnføre

  1. So sánh, đối chiếu.
    Forholdene nå kan ikke jevnføres med dem før i tiden.
    Jfr. s. 15.
    å jevnføre et forslag med et annet

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]