jevnføre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å jevnføre |
Hiện tại chỉ ngôi | jevnfører |
Quá khứ | jevnførte |
Động tính từ quá khứ | jevnført |
Động tính từ hiện tại | — |
jevnføre
- So sánh, đối chiếu.
- Forholdene nå kan ikke jevnføres med dem før i tiden.
- Jfr. s. 15.
- å jevnføre et forslag med et annet
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "jevnføre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)