Bước tới nội dung

jointé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực jointée
/ʒwɛ̃.te/
jointée
/ʒwɛ̃.te/
Giống cái jointée
/ʒwɛ̃.te/
jointée
/ʒwɛ̃.te/

jointé

  1. (Court-jointé) (có) cổ chân ngắn (ngựa).
  2. (Long-jointé) (có) cổ chân dài (ngựa).

Tham khảo

[sửa]