jordbruk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jordbruk | jordbruket |
Số nhiều | jordbruk, jordbruker | jordbruka, jordbrukene |
jordbruk gđ
- nghề nông, canh nông, nông nghiệp, nông lâm nghiệp.
- det norske jordbruk
- intensivt jordbruk
- å drive jordbruk
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) jordbruksland gđ: 1) Quốc gia nông nghiệp. 2) Đất canh tác.
- (1) jordbruksskole gđ: Trường nông lâm. .
Tham khảo
[sửa]- "jordbruk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)