jordledning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jordledning | jordledningen |
Số nhiều | jordledninger | jordledningene |
jordledning gđ
- (Điện) Dây đất, dây mát.
- Forbinder du radioen din til jord med en jordledning, får du bedre mottaking.
Tham khảo
[sửa]- "jordledning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)