jouable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực jouable
/ʒwabl/
jouable
/ʒwabl/
Giống cái jouable
/ʒwabl/
jouable
/ʒwabl/

jouable /ʒwabl/

  1. Có thể chơi được, có thể diễn được.
    Pièce difficilement jouable — vở kịch khó diễn

Tham khảo[sửa]