journalistique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒuʁ.na.lis.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | journalistique /ʒuʁ.na.lis.tik/ |
journalistiques /ʒuʁ.na.lis.tik/ |
Giống cái | journalistique /ʒuʁ.na.lis.tik/ |
journalistiques /ʒuʁ.na.lis.tik/ |
journalistique /ʒuʁ.na.lis.tik/
- Xem journal 2
- Style journalistique — văn báo chí
Tham khảo
[sửa]- "journalistique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)