Bước tới nội dung

jouxte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Giới từ

[sửa]

jouxte /ʒukst/

  1. Gần, gần cạnh.
    Jouxte l’église — gần nhà thờ

Tham khảo

[sửa]