gần
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣə̤n˨˩ | ɣəŋ˧˧ | ɣəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣən˧˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Giới từ[sửa]
gần
- không xa
Dịch[sửa]
- Tiếng Pháp: près de, proche de
- Tiếng Khmer: ជិត
- Tiếng Nhật: 近い (ちかい)
Tính từ[sửa]
gần
- không xa, ít khoảng cách giữa các điểm.
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Pháp: près, proche
- Tiếng Khmer: ជិត
- Tiếng Nhật: 近い (ちかい)