gần
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Giới từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tính từ
1.4.1
Trái nghĩa
1.4.2
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣə̤n
˨˩
ɣəŋ
˧˧
ɣəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣən
˧˧
Chữ Nôm
[
sửa
]
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
近
:
cận
,
cân
,
gàn
,
cặn
,
gần
,
ký
斤
:
rìu
,
cân
,
gần
𧵆
:
cận
,
gằn
,
gần
Giới từ
[
sửa
]
gần
không xa
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
close to
Tiếng Hà Lan
:
dichtbij
,
in de buurt van
Tiếng Pháp
:
près de
,
proche de
Tính từ
[
sửa
]
gần
không xa, ít
khoảng cách
giữa các
điểm
.
Trái nghĩa
[
sửa
]
xa
Dịch
[
sửa
]
:*
Tiếng Anh
:
close
Tiếng Hà Lan
:
dichtbij
Tiếng Pháp
:
près
,
proche
Tham khảo
[
sửa
]
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Giới từ
Tính từ
Giới từ tiếng Việt
Tính từ tiếng Việt
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
ᏣᎳᎩ
English
Na Vosa Vakaviti
Français
한국어
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Polski
中文