jubileum
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jubileum | jubileet |
Số nhiều | jubileer | jubilea, jubile ene |
jubileum gđ
- Ngày kỷ niệm, lễ chu niên.
- Firmaet kan feire 50-års jubileum neste år.
- Jubileet vil ikke bli feiret.
Tham khảo
[sửa]- "jubileum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)