Bước tới nội dung

judéo-chrétien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực judéo-chrétienne
/ʒy.de.ɔ.kʁe.tjɛn/
judéo-chrétiens
/ʒy.de.ɔ.kʁe.tjɛ̃/
Giống cái judéo-chrétienne
/ʒy.de.ɔ.kʁe.tjɛn/
judéo-chrétiennes
/ʒy.de.ɔ.kʁe.tjɛn/

judéo-chrétien

  1. Do Thái-Cơ đốc.

Tham khảo

[sửa]