judéo-chrétien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | judéo-chrétienne /ʒy.de.ɔ.kʁe.tjɛn/ |
judéo-chrétiens /ʒy.de.ɔ.kʁe.tjɛ̃/ |
Giống cái | judéo-chrétienne /ʒy.de.ɔ.kʁe.tjɛn/ |
judéo-chrétiennes /ʒy.de.ɔ.kʁe.tjɛn/ |
judéo-chrétien
Tham khảo
[sửa]- "judéo-chrétien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)