juguler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒy.ɡy.le/
Ngoại động từ
[sửa]juguler ngoại động từ /ʒy.ɡy.le/
- Ngăn chặn.
- Juguler une maladie — ngăn chặn một bệnh
- Juguler une révolte — ngăn chặn một cuộc nổi loạn
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Bóp họng, bóp cổ.
Tham khảo
[sửa]- "juguler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)