juguler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒy.ɡy.le/

Ngoại động từ[sửa]

juguler ngoại động từ /ʒy.ɡy.le/

  1. Ngăn chặn.
    Juguler une maladie — ngăn chặn một bệnh
    Juguler une révolte — ngăn chặn một cuộc nổi loạn
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Bóp họng, bóp cổ.

Tham khảo[sửa]