jukse
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å jukse |
Hiện tại chỉ ngôi | jukser |
Quá khứ | juksa, jukset |
Động tính từ quá khứ | juksa, jukset |
Động tính từ hiện tại | — |
jukse
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) juksemaker gđ: Người hay gian lận.
Tham khảo[sửa]
- "jukse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)