julegave
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | julegave | julegava, julegaven |
Số nhiều | julegaver | julegavene |
julegave gđc
- Quà Giáng sinh.
- Alle julegavene var pakket inn og lå under juletreet.
- Han fikk en pen genser i julegave.
Tham khảo
[sửa]- "julegave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)