Bước tới nội dung

julien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒy.ljɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực julien
/ʒy.ljɛ̃/
juliennes
/ʒy.ljɛn/
Giống cái julienne
/ʒy.ljɛn/
juliennes
/ʒy.ljɛn/

julien /ʒy.ljɛ̃/

  1. Calendrier julien — lịch Giu-li-út.

Tham khảo

[sửa]