jurassien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒy.ʁa.sjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jurassien /ʒy.ʁa.sjɛ̃/ |
jurassiens /ʒy.ʁa.sjɛ̃/ |
Giống cái | jurassien /ʒy.ʁa.sjɛ̃/ |
jurassiens /ʒy.ʁa.sjɛ̃/ |
jurassien /ʒy.ʁa.sjɛ̃/
- (Thuộc) Giu-ra (dãy núi ở Pháp và Thụy Sĩ).
- Relief jurassien — địa hình Giu-ra
Tham khảo
[sửa]- "jurassien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)