Bước tới nội dung

kâo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ê Đê

[sửa]

Đại từ

[sửa]

kâo

  1. tôi.

Tiếng Gia Rai

[sửa]

Đại từ

[sửa]

kâo

  1. tôi.
    Kâo buan wat ih, kâo amra ngă bruă anŭn
    Tôi hứa với ông, tôi sẽ làm việc đó.

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Trần Ngọc Oanh (2012) Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Jrai (đối chiếu với đại từ nhân xưng tiếng Việt).