Thể loại:Mục từ tiếng Gia Rai
Giao diện
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Gia Rai có thẻ {{-jra-}}
.
Thể loại con
Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.
C
- Chữ cái tiếng Gia Rai (8 tr.)
D
Đ
- Đại từ tiếng Gia Rai (15 tr.)
- Địa danh tiếng Gia Rai (trống)
- Động từ tiếng Gia Rai (43 tr.)
M
- Mục từ tiếng Gia Rai có chứa nhiều từ (201 tr.)
P
- Phó từ tiếng Gia Rai (4 tr.)
S
- Số tiếng Gia Rai (32 tr.)
T
- Thán từ tiếng Gia Rai (2 tr.)
- Tính từ tiếng Gia Rai (31 tr.)
- Trợ từ tiếng Gia Rai (1 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Gia Rai”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 417 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- A
- aban
- abăn
- abih bang
- aƀưih
- ac̆ong
- adôh suang
- adơi
- adung
- agaih
- aguăt
- ajĭ
- akan
- ama
- amăng
- amăng adŭng
- amăng jang
- amăng jang jar kmar
- amĭ
- amră
- amŭ
- amuaih
- ană
- ană rơmô
- ană tơčô
- anăn
- anet
- angĭn
- anih
- añŭ
- anuă
- ao
- ao amăng lăm
- ao bak rơngiao
- ao dai
- ao dlông
- ao pơđao
- areng
- asăn
- asăp
- asâo
- asâo tan
- aseh
- asơi brông
- ataih
- ataih tin
- atâo
- ayăt
B
Ƀ
C
G
H
- ha
- ha măng gluh
- hă
- hiam
- hiam bơnai
- hiam rơkơi
- hla
- hla tui
- hlăt mrai
- hlâo
- hlô chơ-ar
- hlŭ
- hnôp
- hok kơdok
- hơbơi plum
- hơdip
- hơdip yua
- hơđang
- hơgơr ching arăp
- hơgơr prong
- hơjan
- hơmâo
- hơnăl
- hơni
- hơtai
- hơ̆tai
- hơtai bôh
- hraŏ diu
- hrơi
- hrơi dua
- hrơi klâo
- hrơi năm
- hrơi pă
- hrơi rơma
- hrơi sa
- hrơi tơjuh
- huă
- huă lui pơsat
- huă sôh sel