kürlük

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

kürlük

  1. lông mày.

Tham khảo[sửa]

  • Potanin, G.N. (1893) “kürlük”, trong Тангутско-Тибетская окраина Китая и Центральная Монголия (bằng tiếng Nga)
  • Rockhill, William Woodville (1894) “kulu”, trong Diary of a journey through Mongolia and Tibet in 1891 and 1892 [Nhật ký hành trình qua Mông Cổ và Tây Tạng năm 1891 và 1892], Washington: Smithsonian Institution, tr. 374
  • Yanchuk, Mikola Andriyovich (1893) Этнографическое ОбозрѢніе: Императорскаго Общества Любителей Естествознанія, Антропологіи и Этнографіи [Tạp chí Dân tộc học: Hiệp hội Hoàng gia những người yêu thích Lịch sử Tự nhiên, Nhân chủng học và Dân tộc học]‎[1] (bằng tiếng Nga), Moscow: Publication of the Ethnographic Department, tr. 33
  • Bản mẫu:R:slr:Kakuk
  • Tenishev, Edhem (1976) “kürlük”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 395
  • 林 (Lin), 莲云 (Lianyun) (1985) “kürlük”, trong 撒拉语简志 [Sơ lược Lịch sử người Salar]‎[2], Bắc Kinh: 民族出版社: 琴書店, →OCLC, tr. 123
  • Bản mẫu:R:slr:Lianyun1992
  • Yakup, Abdurishid (2002) “kürlük”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[3], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 138
  • 张, 进锋 (Ayso Cañ Cinfen) (2008) 乌璐别格 (Ulubeğ), 鄭初陽 (Çuyañ Yebey oğlı Ceñ), editors, Salar İbret Sözler 撒拉尔谚语 [Tục ngữ Salar]‎[4], Đoàn Thanh niên Salar Trung Quốc, tr. 61, 64
  • Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “kürlük”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 167
  • 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2014) “kürlix”, trong 撒拉语366条会话读本 [Trình đọc hội thoại Salar 366]‎[5], ấn bản 1st, 社会科学文献出版社 (Nhà xuất bản văn học khoa học xã hội), →ISBN, tr. 108
  • 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2016) “kürlük”, trong 濒危语言——撒拉语研究 [Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng - Nghiên cứu về tiếng Salar], 青海 (Thanh Hải): 国家社会科学基金项目 (Dự án Quỹ khoa học xã hội quốc gia), tr. 267