kết lẫn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường[sửa]

Động từ[sửa]

kết lẫn

  1. kết luận.

Danh từ[sửa]

kết lẫn

  1. kết luận.
    Ớ cấp tliênh tà cỏ kết lẫn wiêc nì chũa?
    Cấp trên đã có kết luận gì về việc này chưa?