kỹ xảo
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiʔi˧˥ sa̰ːw˧˩˧ | ki˧˩˨ saːw˧˩˨ | ki˨˩˦ saːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kḭ˩˧ saːw˧˩ | ki˧˩ saːw˧˩ | kḭ˨˨ sa̰ːʔw˧˩ |
Định nghĩa[sửa]
kỹ xảo
- Kỹ năng đạt đến mức độ rất thành thạo, khéo léo.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kỹ xảo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)