kakerlak
Giao diện
Xem thêm: Kakerlak
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan kakkerlak hoặc tiếng Đức Kakerlake.
Danh từ
[sửa]kakerlak gc (xác định số ít kakerlakken, bất định số nhiều kakerlakker)
- Con gián.
Biến cách
[sửa]Biến cách của kakerlak
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | kakerlak | kakerlakken | kakerlakker | kakerlakkerne |
gen. | kakerlaks | kakerlakkens | kakerlakkers | kakerlakkernes |
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Iceland: kakkalakki
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Liên kết mục từ tiếng Đan Mạch có tham số thừa
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Hà Lan
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Đức
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ có biến cách
- Côn trùng/Tiếng Đan Mạch