kalajengking
Giao diện
Tiếng Indonesia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Tiếng Indonesia chuẩn) IPA(ghi chú): /kaˈlad͡ʒəŋkiŋ/ [kaˈla.d͡ʒəŋ.kɪŋ]
- Vần: -ad͡ʒəŋkiŋ
- Tách âm: ka‧la‧jeng‧king
Âm thanh: (tập tin)
Danh từ
[sửa]kalajengking
- Bọ cạp.
- Đồng nghĩa: kala, ketungging
Đọc thêm
[sửa]- “kalajengking”, trong Kamus Besar Bahasa Indonesia [Đại từ điển ngôn ngữ Indonesia] (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Cơ quan Bồi dưỡng và Phát triển Ngôn ngữ — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
