Bước tới nội dung

kalajengking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Indonesia

[sửa]
Wikipedia tiếng Indonesia có bài viết về:
Kalajengking.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ka.laˈdʒəŋ.kiŋ]
  • (tập tin)
  • Tách âm: ka‧la‧jeng‧king

Danh từ

[sửa]

kalajengking (số nhiều kalajengking-kalajengking, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất kalajengkingku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai kalajengkingmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba kalajengkingnya)

  1. Bọ cạp.
    Đồng nghĩa: kala, ketungging

Đọc thêm

[sửa]