kalkulator
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kalkulator | kalkulatoren |
Số nhiều | kalkulatorer | kalkulatorene |
kalkulator gđ
- Máy tính.
- Firmaet har fått tre nye kalkulatorer.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) lommekalkulator: Máy tính bỏ túi.
Tham khảo[sửa]
- "kalkulator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)