Bước tới nội dung

kapitulere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kapitulere
Hiện tại chỉ ngôi kapitulerer
Quá khứ kapitulerte
Động tính từ quá khứ kapitulert
Động tính từ hiện tại

kapitulere

  1. Đầu hàng, hàng phục, quy hàng.
    I 1945 kapitulerte Tyskland og Japan.
    Da han fridde for femte gang, kapitulerte hun.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]