karakterisere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å karakterisere |
Hiện tại chỉ ngôi | karakteriserer |
Quá khứ | karakteriserte |
Động tính từ quá khứ | karakterisert |
Động tính từ hiện tại | — |
karakterisere
- Có đặc tính, đặc điểm.
- Hvordan vil du karakterisere henne
- Vår tid karakteriseres av store og raske forandringer.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) karakteristikk gđ: Sự biểu thị, biểu tượng. Đặc điểm, đặc tính.
Tham khảo
[sửa]- "karakterisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)