karakteristisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | karakteristisk |
gt | karakteristisk | |
Số nhiều | karakteristiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
karakteristisk
- Đặc biệt, đặc sắc.
- Bratte fjell og smale fjorder er karakteristisk for Vestlandet.
- Han har en meget karakteristisk handskrift.
Tham khảo
[sửa]- "karakteristisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)