kassere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kassere |
Hiện tại chỉ ngôi | kasserer |
Quá khứ | kasser te |
Động tính từ quá khứ | kassert |
Động tính từ hiện tại | — |
kassere
- Bỏ, loại bỏ, vứt bỏ.
- Halvparten av eplene var råtne og måtte kasseres.
- Mange soldater blir kassert ved sesjonen.
Tham khảo[sửa]
- "kassere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)