Bước tới nội dung

kaxxam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /kaɖˈɖam/, [kʌɖˈɖʌm]
  • Tách âm: kax‧xam

Động từ

[sửa]

kaxxám

  1. Dạng ngôi thứ ba số ít potential của kaxxá

Tham khảo

[sửa]
  • Mohamed Hassan Kamil (2015) L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)