ke-neme
Giao diện
Tiếng Saaroa
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *ənəm. So sánh tiếng Tsou nomʉ và tiếng Kanakanavu nʉmʉ.
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]ke-neme
- sáu.
Tham khảo
[sửa]- Số đếm tiếng Saaroa trên Omniglot.
Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *ənəm. So sánh tiếng Tsou nomʉ và tiếng Kanakanavu nʉmʉ.
ke-neme