keitet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc keitet
gt keitet
Số nhiều e
Cấp so sánh
cao

keitet

  1. Vụng về, lúng túng.
    Han hadde en keitet måte å være på.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]