Bước tới nội dung

khla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lyngngam

[sửa]

Danh từ

[sửa]

khla

  1. hổ.

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Chơ Ro sla.

Danh từ

[sửa]

khla

  1. cau.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.