Bước tới nội dung

khlieh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khasi

[sửa]

Danh từ

[sửa]

khlieh

  1. đầu.

Tiếng Pnar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʰleʔ/

Danh từ

[sửa]

khlieh

  1. Cái đầu.