đầu
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤w˨˩ | ɗəw˧˧ | ɗəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəw˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “đầu”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ[sửa]
đầu
- bộ phận của cơ thể ở trên chóp cơ thể.
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: head
- Tiếng Hà Lan: hoofd gt
- Tiếng Pháp: tête gc
Tính từ[sửa]
đầu
Từ dẫn xuất[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: начальный (načál'nyj)
- Tiếng Pháp: initial